Contents
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé.
Trong những dịp đám cưới, lời chúc mừng là điều không thể thiếu. Đó là những điều tốt đẹp nhất mà chúng ta muốn gửi đến đôi uyên ương trong ngày quan trọng này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chia sẻ những cách chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa.
Chúc Mừng Đám Cưới Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn
- Wishing you all the health and happiness in the world on your wedding. (Chúc bạn sức khoẻ và hạnh phúc trong lễ kết hôn.)
- Congratulations on tying the knot! (Chúc mừng bạn đã đưa nàng về dinh!)
- Congratulations on your marriage. (Chúc mừng đám cưới hai bạn.)
- Sincere congratulations from the bottom of my heart on your marriage. (Lời chúc mừng từ tận đáy lòng nhân dịp lễ thành hôn của bạn.)
- May the love you share today grow stronger as you grow old together. (Cầu chúc cho tình yêu của bạn luôn mãi tươi đẹp khi bạn cùng nhau trưởng thành.)
- Wishing you joy, love, and happiness on your wedding day and as you begin your new life together. (Chúc hai bạn có niềm vui, tình yêu và hạnh phúc trong ngày cưới và khi bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.)
- May the love and happiness you feel today shine through the years. (Chúc cho tình yêu và hạnh phúc mà hai bạn cảm nhận hôm nay tỏa sáng suốt cả cuộc đời.)
- Stay happy forever! (Hãy sống hạnh phúc trọn đời nhé!)
- May today be the beginning of a long, happy life together. (Hôm nay là khởi đầu của một cuộc sống hạnh phúc và lâu dài bên nhau.)
- Enjoy your time together, and bring on the babies! (Hãy tận hưởng thời gian bên nhau và sớm có những đứa trẻ nhé.)
- Happy wedding! I hope that both of you will have many happy years together. (Đám cưới hạnh phúc! Tôi hy vọng rằng cả hai bạn sẽ có nhiều năm hạnh phúc bên nhau.)
- Wishing you a healthy family and generations of beautiful children. (Chúc bạn có một gia đình khỏe mạnh và nhiều đứa con xinh đẹp.)
Lời Chúc Mừng Đám Cưới Bằng Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa
- Thank you for letting us share in this joyful day. We wish you all the best as you embark on this wonderful union. (Cảm ơn bạn đã để chúng tôi được chia vui trong ngày đặc biệt này. Chúng tôi chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất trong cuộc hôn nhân tuyệt vời này.)
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, it always remains as one. Congratulations! (Hôn nhân là sự gặp gỡ của hai trái tim để chia sẻ tình yêu và nỗi đau, và nó mãi mãi là một. Xin chúc mừng!)
- Today is going to be a day that you shall never forget. Enjoy the bliss of becoming one. May marriage bring great joy, love, and passion to your life. (Hôm nay sẽ là một ngày mà bạn không bao giờ quên. Hãy tận hưởng niềm hạnh phúc khi trở thành một. Chúc hôn nhân mang lại niềm vui, tình yêu và đam mê trong cuộc sống của bạn.)
- Marriage made in heaven begins right here on Earth. On this beautiful and lovely occasion, I wish you a bright future together. (Hôn nhân đến từ Thiên Đường bắt đầu ngay tại Trái Đất này. Trong dịp trọng đại và đáng yêu này, tôi chúc bạn một tương lai tươi sáng bên nhau.)
- I congratulate you wholeheartedly on your blissful marriage. May the significant bond bring everlasting happiness to your new family. (Tôi chúc mừng hạnh phúc cuộc hôn nhân của bạn từ tận đáy lòng. Mong rằng tình yêu thiết thực này sẽ mang lại hạnh phúc vĩnh cửu cho gia đình mới của bạn.)
- God combines your hearts as one. Walk through life hand in hand, always loving and caring for each other. (Chúa kết hợp trái tim hai bạn lại thành một. Hãy cùng nhau đi qua cuộc sống, luôn yêu thương và quan tâm đến nhau.)
- Marriage is a promise you make each day of your life. Celebrate your love today, share your dreams tomorrow, and cherish happy memories always. (Hôn nhân là lời hứa bạn thực hiện mỗi ngày. Hãy kỷ niệm tình yêu của bạn hôm nay, chia sẻ ước mơ của bạn vào ngày mai và luôn ấp ủ những kỷ niệm hạnh phúc.)
Những Câu Chúc Mừng Đám Cưới Bằng Tiếng Anh
Cho bạn bè
- So you left me with your husband already. Wish you happiness and joy with your small family. (Thế là bạn đã bỏ tôi để đi cùng chồng rồi. Chúc bạn hạnh phúc và vui vẻ bên gia đình nhỏ của bạn.)
- We used to shower together in the rain, and now you are married. But anyway, I wish you a thousand years of happiness. (Chúng ta từng cùng tắm mưa với nhau, và giờ bạn đã kết hôn rồi. Nhưng dù sao, tôi chúc bạn ngàn năm hạnh phúc.)
- So now I am out of responsibility for you. Now, whether sad or happy, your husband will take care of you. Wish you happiness. (Thế là giờ tôi không còn trách nhiệm với bạn nữa. Bây giờ, dù buồn vui gì thì chồng bạn sẽ lo cho bạn rồi. Chúc bạn hạnh phúc.)
- Life is short, so let’s live happily. After today, you have to live more responsibly for yourself and your family. Take care of the little ones. (Cuộc sống ngắn ngủi, hãy sống hạnh phúc. Sau hôm nay, bạn phải sống có trách nhiệm hơn cho bản thân và gia đình mình. Hãy chăm sóc những đứa nhỏ.)
- Through many ups and downs, now you have the wedding you’ve always wanted. Wish you happiness. (Sau bao nhiêu khó khăn, giờ đây bạn đã có được đám cưới như mong muốn. Chúc bạn hạnh phúc.)
- I hope you will always laugh happily. Just be yourself, and I believe you won’t have a hard time in your new family. (Tôi hy vọng bạn sẽ luôn cười vui vẻ. Hãy là chính con người bạn, tôi tin rằng bạn sẽ không gặp khó khăn trong gia đình mới.)
- I’m glad we are friends. Thanks to that, I witnessed a beautiful scene today – my dear friend getting married. I hope the best for you. (Tôi rất vui vì chúng ta là bạn. Nhờ đó, tôi được chứng kiến một cảnh đẹp như thế này – bạn thân yêu của tôi kết hôn. Hy vọng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn.)
- Whether you were single before or now married, remember to always be happy. (Dù bạn độc thân hay đã có gia đình, hãy nhớ luôn hạnh phúc.)
- I think you’ve had a wonderful youth. I hope you will stay the same in the future. Be happy, my friend. (Tôi nghĩ bạn đã trải qua một tuổi trẻ tuyệt vời. Hy vọng bạn sẽ không thay đổi trong tương lai. Hãy hạnh phúc nhé, bạn của tôi.)
- You are laughing in happiness. I am very happy to see that. You may have found happiness for yourself. I wish you happiness. (Bạn đang cười trong hạnh phúc. Tôi rất vui khi thấy điều đó. Bạn có lẽ đã tìm được hạnh phúc. Chúc bạn hạnh phúc.)
Cho đồng nghiệp
- You are a hardworking and enthusiastic person. Be happy. (Bạn là một người chăm chỉ và nhiệt tình. Hãy hạnh phúc.)
- Wishing you happiness. Wishing the bride and groom a lifetime of togetherness and a happy life. (Chúc mừng. Chúc cho cô dâu và chú rể mãi mãi bên nhau và có một cuộc sống hạnh phúc.)
- Congratulations. Finally, you have found the little happiness you desire. (Chúc mừng. Cuối cùng, bạn đã tìm được niềm hạnh phúc nhỏ như bạn mong muốn.)
- Wish your husband and wife a happy and harmonious life together for a bright future. (Chúc vợ chồng bạn một cuộc sống hạnh phúc và hòa hợp bên nhau để có một tương lai rạng rỡ.)
- After a period of passionate love, you finally have a happy ending. Congratulations. (Sau một khoảng thời gian tình yêu mãnh liệt, bạn cuối cùng cũng có một kết thúc hạnh phúc. Chúc mừng.)
Lời Kết
Đó là những cách chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh mà chúng ta muốn chia sẻ. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn và giúp bạn áp dụng những lời chúc mừng này trong cuộc sống.