Contents
Đám cưới là một sự kiện quan trọng trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng về đám cưới trong tiếng Anh để bạn có thể sử dụng trong các bài thi.
Từ vựng miêu tả đám cưới trong tiếng Anh
- Wedding (n) /ˈwedɪŋ/ : Đám cưới. “I attended his wedding last Sunday.” (Tôi đã tham dự đám cưới của anh ấy vào chủ nhật vừa rồi)
- Groom (n) /ɡruːm/ : Chú rể. “The groom looks so happy.” (Chú rể trông thật hạnh phúc)
- Bride (n) /braɪd/ : Cô dâu. “The bride was so nervous before the wedding.” (Cô dâu đã rất lo lắng trước đám cưới)
- Bridesmaid (n) /ˈbraɪdzmeɪd/ : Phù dâu. “I was a bridesmaid in my friend’s wedding.” (Tôi là một phù dâu trong đám cưới của bạn tôi)
- Best man (n.p) /best mæn/ : Phù rể. “He had to choose a best man for his wedding.” (Anh ấy phải chọn một phù rể cho đám cưới của mình)
- Wedding cake (n.p) / ˈwedɪŋ keɪk/ : Bánh cưới. “The wedding cake has 10 tiers.” (Cái bánh cưới có 10 tầng)
- Wedding dress (n.p) /ˈwedɪŋ dres/ : Váy cưới. “Her wedding dress is so beautiful.” (Váy cưới của cô ấy thật đẹp)
- Wedding ring (n.p) /ˈwedɪŋ rɪŋ/ : Nhẫn cưới. “They selected the wedding rings carefully.” (Họ chọn nhẫn cưới rất cẩn thận)
- Wedding ceremony (n.p) /ˈwedɪŋ ˈserɪməni/ : Lễ cưới. “The wedding ceremony took place in the church.” (Lễ cưới diễn ra tại nhà thờ)
- Wedding reception (n) /ˈwedɪŋ rɪˈsepʃən/ : Tiệc cưới. “The wedding reception was hold in a hotel.” (Tiệc cưới được tổ chức tại một khách sạn)
- Vow (n) /vaʊ/ : Lời thề. “They exchanged their vows in the wedding.” (Họ đã trao nhau lời thề trong đám cưới)
- Dowry (n) /ˈdaʊri/ : Của hồi môn. “His family hoped that the bride would bring a large dowry.” (Gia đình anh ấy hy vọng rằng cô dâu sẽ mang theo một khoản hồi môn lớn)
- Newlywed (n) /ˈnjuːliwed/ : Người mới cưới. “The hotel has a special discount rate for newlyweds.” (Khách sạn có mức khuyến mãi đặc biệt dành cho những người mới cưới)
- Honeymoon (n) /ˈhʌnɪmuːn/ : Tuần trăng mật. “We had a short honeymoon in Paris.” (Chúng tôi có một tuần trăng mật ngắn ở Paris)
- To tie the knot (idiom) /taɪ ðə nɒt/ : Kết hôn. “They tied the knot in 2013.” (Họ kết hôn năm 2013)
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- The exchanging of the rings is an important part of the .
- Peter and Jane went to Korea on their _____.
- The will be held at the Fortuna Hotel.
- The looks so beautiful in the white _____.
- It was difficult to choose a __ __ because the groom had so many friends.
- The couple exchanges their _____.
- They decided to _____ after dating for 2 years.
- _____ usually enjoy their honeymoon.
Đáp án:
- Wedding ceremony (Trao nhẫn là một nghi thức rất quan trọng trong lễ cưới)
- Honeymoon (Peter và Jane đã đi Hàn Quốc vào tuần trăng mật)
- Wedding reception (Tiệc cưới sẽ được tổ chức tại khách sạn Fortuna)
- Bride/wedding dress (Cô dâu trông thật đẹp trong bộ váy cưới màu trắng)
- Best man (Thật khó để lựa chọn một phù rể vì chú rể có quá nhiều bạn)
- Vows (Cặp đôi trao nhau lời thề)
- Tie the knot (Họ quyết định kết hôn sau hai năm hẹn hò)
- Newlyweds (Những người mới cưới thường thích thú với tuần trăng mật của họ)
Bài tập 2: Nối từ với định nghĩa tương ứng
- Wedding – e: Đám cưới
- Honeymoon – h: Tuần trăng mật
- Bride – b: Cô dâu
- Groom – g: Chú rể
- Bridesmaid – a: Phù dâu
- Wedding dress – i: Váy cưới
- Newlywed – c: Người mới kết hôn
- Vow – j: Lời thề
- Best man – f: Phù rể
- To tie the knot – d: Kết hôn
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn làm quen với từ vựng về chủ đề đám cưới trong tiếng Anh. Hãy ôn tập và sử dụng những từ này thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn thành công!