Contents
“Việc hỏi đường” là một trong những chủ đề quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về cách hỏi đường và các từ vựng về phương hướng trong tiếng Trung nhé!
Bốn phương hướng trong tiếng Trung (方向 fāngxiàng)
- 东 dōng – Đông
- 西 xī – Tây
- 南 nán – Nam
- 北 běi – Bắc
Chắc hẳn bạn đã biết, người Trung Quốc thích sử dụng từ có 2 âm tiết hơn và ít sử dụng các từ chỉ có 1 âm tiết. Vì vậy, khi miêu tả về một địa điểm nào đó, từ chỉ phương hướng thường được kết hợp với 部 bù hoặc 方 fāng.
Ví dụ:
- 不住在中国,我住在日本的南方 (wǒ bù zhù zài zhōngguó, wǒ zhù zài rìběn nánfāng) – Tôi không sống ở Trung Quốc, tôi sống ở miền Nam Nhật Bản.
- 我的奶奶住在中国的西方 (wǒde nǎinǎi zhù zài zhōngguó de xīfāng) – Bà nội tôi sống ở phía Tây Trung Quốc.
- 中国南部很热 (zhōngguó nánbù hěn rè) – Miền Nam Trung Quốc rất nóng.
- 我没有去过中国西部 (wǒ méi qùguò zhōngguó xībù) – Tôi chưa từng đến miền Tây Trung Quốc.
Ngược lại, khi kết hợp phương hướng như Đông Bắc, Tây Nam, thì thường không sử dụng 部 (bù) hoặc 方 (fāng) phía sau.
- 西北 xīběi – Tây Bắc
- 东北 dōngběi – Đông Bắc
- 东南 dōngnán – Đông Nam
- 西南 xīnán – Tây Nam
Cấu trúc câu vẫn tương tự như ví dụ trên:
- 我的奶奶住在中国的东北 (wǒde nǎinǎi zhù zài zhōngguó de dōngběi) – Bà nội tôi sống ở khu vực Đông Bắc Trung Quốc.
Dùng 在 (zài), 有 (yǒu), 是 (shì)
Các động từ “在” (zài), “有” (yǒu), “是” (shì) được sử dụng để chỉ sự tồn tại của sự vật hoặc sự việc ngay tại thời điểm nào đó. Cấu trúc câu như sau:
Điểm tham chiếu – 在 – địa điểm
Địa điểm – 有(是) – điểm tham chiếu
Sự khác biệt giữa 有 và 是 trong câu tồn hiệu là: Câu sử dụng 有 chỉ mô tả một cách đơn thuần sự tồn tại của ai đó hoặc sự việc nào đó. Ngược lại, câu sử dụng 是 thường cung cấp thêm thông tin về người hoặc sự vật đó.
Một số ví dụ:
- 他住在中国南部 (tā zhù zài zhōngguó nánbù) – Anh ấy sống ở phía Nam Trung Quốc.
- 中国东方有海边 (zhōngguó dōngfāng yǒu hǎibiān) – Phía đông của Trung Quốc có biển.
- 中国西方是我的家 (zhōngguó xīfāng shì wǒ jiā) – Miền Tây Trung Quốc là nhà của tôi.
Hỏi đường trong tiếng Trung
Hỏi đường là một phần quan trọng khi du lịch đến các nước nói tiếng Trung. Đặc biệt là khi du lịch ở Trung Quốc, bạn cần phải hiểu các chỉ dẫn phương hướng cơ bản.
Chỉ trạng thái
- 到 (dào): đến
- 快到了 (kuài dào le): sắp đến
- 到了 (dào le): đã đến
Câu ví dụ:
- 医院在公园的南部。一直走,然后左转,医院在你的右边. (Yīyuàn zài gōngyuán de nánbù. Yīzhí zǒu, ránhòu zuǒzhuǎn, yīyuàn zài nǐ de yòubiān.) – Bệnh viện nằm ở phía Nam của công viên. Đi thẳng rồi rẽ trái, bệnh viện sẽ nằm bên phải của bạn.
- 这个博物馆在市中心的北部。左转,然后一直走. (Zhège bówùguǎn zài shì zhōngxīn de běibù. Zuǒzhuǎn, ránhòu yīzhí zǒu.) – Bảo tàng này nằm ở phía Bắc của trung tâm thành phố. Rẽ trái và đi thẳng.
- 我现在在城市的南部,我快到了市中心. (Wǒ xiànzài zài chéngshì de nánbù, wǒ kuài dàole shì zhōngxīn.) – Hiện giờ tôi đang ở phía Nam của thành phố và sắp đến trung tâm thành phố.
Câu hỏi:
- 请问, 你知道… (Qǐngwèn, nǐ zhīdào…) – Xin hỏi, bạn có biết…?
- 在哪儿 (zài nǎ’er) – Ở đâu?
Câu ví dụ:
- 请问, 你知道火车站在哪儿? (Qǐngwèn, nǐ zhīdào huǒchē zhàn zài nǎ’er?) – Xin hỏi, bạn có biết ga xe lửa ở đâu không?
- 你在哪儿? (Nǐ zài nǎ’er?) – Bạn đang ở đâu?
- 请问,医院在哪儿? (Qǐngwèn, yīyuàn zài nǎ’er?) – Xin hỏi, bệnh viện ở đâu?
走 (zǒu) hay 去 (qù)?
Cả hai động từ “走” (zǒu) và “去” (qù) đều có nghĩa là “đi”. Tuy nhiên:
“怎么走” được sử dụng khi muốn hỏi đường
“怎么走” được sử dụng khi bạn muốn hỏi đường đi đến một địa chỉ cụ thể. Trong tiếng Việt, có thể hiểu đó là hỏi đường.
Ví dụ:
- 请问,超市怎么走呢? (Qǐngwèn, chāoshì zěnme zǒu ne?) – Xin hỏi, đi đến siêu thị như thế nào vậy?
- 你左拐,然后一直往前走就到. (Nǐ zuǒ guǎi, ránhòu yīzhí wǎng qián zǒu jiù dào.) – Bạn rẽ trái và đi thẳng là đến.
“怎么去” được dùng để hỏi phương thức đi đến một địa điểm
Danh từ chỉ địa điểm được đặt ngay phía sau “怎么去”.
Ví dụ:
- 你怎么去超市呢? (Nǐ zěnme qù chāoshì ne?) – Bạn đi gì đến siêu thị thế?
- 我打算坐公共汽车. (Wǒ dǎsuàn zuò gōnggòng qìchē.) – Tôi định đi bằng xe bus.
Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi hỏi đường và phương hướng trong tiếng Trung. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và thuận lợi!