Bạn có biết rằng “backpacking tourism” là thuật ngữ gọi du lịch tự túc tiếng Anh? Đi du lịch theo kiểu này sẽ đem lại cảm giác tự do, thoải mái. Bạn có thể tự quyết định địa điểm tham quan, nơi ăn uống, chỗ ở theo ý mình mà không cần phải phụ thuộc vào tour du lịch và tuân thủ các quy định của các công ty lữ hành.
Từ vựng tiếng Anh liên quan
Nếu bạn muốn “vựng vẻ” với du lịch tự túc tiếng Anh, hãy cùng nhau học một số từ vựng dưới đây:
- Pain /pleɪn/: Đồng bằng.
- Hill /hɪl/: Đồi.
- Mountain /ˈmaʊntən/: Núi.
- Valley /ˈvæli/: Thung lũng.
- Forest /ˈfɒrɪst/: Rừng.
- River /ˈrɪvə/: Sông.
- Swamp /swɑːmp/: Đầm lầy.
- Meadow /ˈmɛdəʊ/: Đồng cỏ.
- Coast /kəʊst/: Bờ biển.
- Waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/: Thác nước.
- Desert /ˈdɛzət/: Sa mạc.
- Cave /keɪv/: Hang động.
- Stream /striːm/: Suối.
- Coral reef /ˈkɒrəl riːf/: Rặng san hô.
Thuật ngữ tiếng Anh về du lịch
- Inbound /´inbaund/: Khách du lịch quốc tế, người Việt tại hải ngoại đến thăm quan du lịch Việt Nam.
- Outbound /autbaund/: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan các nước khác.
- Domestic /də’mestik/ : Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan du lịch tại Việt Nam.
- Adventure travel /əd’ventʃə/ /’trævl/: Chỉ loại hình khám phá và có chút mạo hiểm, phù hợp với khách trẻ và muốn tự do khám phá.
- Trekking /trekiiη/: Là chuyến đi khám phá, mạo hiểm bởi khách tham gia sẽ đến những nơi hiếm người qua lại.
- Kayaking /´kaijækiη/: Du khách tham gia trực tiếp chèo thuyền có khả năng vượt qua các ghềnh thác.
- Homestay /hoʊmstei/: Loại hình này du khách sẽ không ở khách sạn, mà sẽ sống cùng người dân bản xứ.
- Diving tour /´daiviη/ /tuə/: Loại hình tham gia lặn biển khám phá rặng san hô, ngắm cá và thử thách sức chịu đựng.
- Leisure travel /ˈlɛʒər/ /’trævl/: Loại hình du lịch thông thường để tham quan, nghỉ dưỡng theo hành trình chuẩn.
Bài viết “du lịch tự túc tiếng Anh là gì” được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.