Contents
Viết về chuyến du lịch bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết của mình mà còn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu về ngôn ngữ này. Dưới đây là 31 đoạn văn mẫu với từ vựng phong phú và cách viết chi tiết để giúp bạn tạo ra những bài viết đặc sắc cho chuyến du lịch của mình.
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về du lịch đường bộ
- bicycle (n)/ˈbʌɪsɪk(ə)l/ – xe đạp
- bike (n)/bʌɪk/ – xe máy
- bus (n)/bʌs/ – xe buýt
- bus station (n)/bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ – trạm xe buýt
- car (n)/kɑː/ – xe hơi
- lane (n)/leɪn/ – làn đường
- motorcycle (n)/ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ – xe máy
- freeway (n)/ˈfriːweɪ/ – đường cao tốc
- highway (n)/ˈhʌɪweɪ/ – xa lộ
- rail (n)/reɪl/ – đường sắt
- go by rail (v)/ɡəʊ bai reɪl/ – đi bằng đường sắt
- railway (n)/ˈreɪlweɪ/ – đường xe lửa
- road (n)/rəʊd/ – con đường
- main road (n)/meɪn rəʊd/ – con đường chính
- taxi (n)/ˈtaksi/ – xe taxi
- traffic (n)/ˈtrafɪk/ – giao thông
- train (n)/treɪn/ – xe lửa
- tube (n)/tjuːb/ – xe buýt
- underground (n)/ʌndəˈɡraʊnd/ – dưới lòng đất
- subway (n)/ˈsʌbweɪ/ – xe điện ngầm
Từ vựng về du lịch trên biển
- boat (n)/bəʊt/ – thuyền
- cruise (n)/kruːz/ – tàu du lịch
- cruise ship (n)/kruːz ʃɪp/ – tàu du lịch
- ferry (n)/ˈfɛri/ – phà
- ocean (n)/ˈəʊʃ(ə)n/ – đại dương
- port (n)/pɔːt/ – cảng
- sailboat (n)/ˈseɪlbəʊt/ – thuyền buồm
- sea (n)/siː/ – biển
- set sail (v)/siː seɪl/ – đặt buồm
- ship (n)/ʃɪp/ – tàu, thuyền
- voyage (n)/ˈvɔɪɪdʒ/ – hành trình
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh về du lịch
Hương: Today’s weather is so beautiful. (Hôm nay thời tiết thật đẹp.)
Mai: I think we should go to the beach. (Tớ nghĩ chúng ta nên đi biển.)
Hương: What a great idea. But I don’t have anything to go. (Ý tưởng tuyệt vời! Nhưng tớ không có gì để đi.)
Mai: No problem. We will now together prepare items for the trip. (Không sao cả. Chúng ta sẽ cùng nhau chuẩn bị đồ cho chuyến đi.)
Hương: Let’s go to the shopping center ahead! (Chúng ta hãy đi đến trung tâm mua sắm phía trước nhé!)
Mai: I find this set very suitable for you. (Tớ thấy bộ này rất hợp với cậu.)
Hương: Oh. Then I will buy this set. (Ồ, vậy tớ sẽ mua bộ này.)
Mai: I told my dad to send someone to pick us up. Oh! My car is here. Let’s go! (Tớ đã bảo bố tớ gửi người đến đón chúng ta rồi. Ồ! Xe của tớ đây rồi. Chúng ta đi thôi!)
Hương: How much longer do we arrive? (Mất bao lâu nữa chúng ta mới đến?)
Mai: It isn’t long. About 1 hour. (Không lâu đâu. Khoảng 1 tiếng thôi.)
Hương: I see the beach over there. It looks so beautiful. (Tớ thấy bãi biển ở phía xa kia. Nó trông thật đẹp.)
Mai: We’ll put our stuff in our room and go to the beach to play. (Chúng ta sẽ cất đồ lên phòng và đi ra biển chơi.)
Hương: Are you hungry? Let’s go eat something! (Cậu có đói không? Chúng ta đi ăn gì đó nhé!)
Mai: It’s fine. There is a very delicious crab vermicelli restaurant. (Không sao đâu. Ở đây có nhà hàng bún riêu cua rất ngon.)
Hương: I also love crab vermicelli! Let’s go! (Tớ cũng rất thích bún riêu cua! Cùng đi nào!)
Kết
Viết về chuyến du lịch bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng viết của bạn và thể hiện sự chuyên nghiệp và sự am hiểu về ngôn ngữ này. Hy vọng những mẫu đoạn văn trên sẽ giúp bạn tạo ra những bài viết đặc sắc và hấp dẫn về chuyến du lịch của mình. Hãy chuẩn bị ngay cho chuyến đi của bạn và bắt đầu viết!