Contents
Ngày 20/10 là dịp để các bạn nhỏ tỏ lòng biết ơn tới người mẹ và cô giáo yêu quý. Dưới đây là gợi ý những lời chúc 20/10 bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa dành tặng mẹ và cô giáo, để các bé tham khảo. Hãy cùng xem nhé!
1. Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 trong tiếng Anh
Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 là một trong những ngày lễ của Việt Nam nhằm tôn vinh người phụ nữ. Truyền thống này bắt đầu từ năm 1930 và được duy trì qua nhiều thế hệ. Đây cũng là dịp để chúng ta bày tỏ lòng biết ơn đối với những người phụ nữ Việt Nam, những người đã âm thầm đóng góp cho gia đình và xã hội. Trong ngày này, những món quà như hoa hồng, thiệp và những lời chúc tốt đẹp sẽ được gửi đến họ.
2. Lời chúc 20/10 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ và cô giáo
Dưới đây là những lời chúc ngày 20/10 bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa dành cho mẹ và cô giáo mà các bé có thể áp dụng.
2.1. Lời chúc mẹ ngày 20/10 bằng tiếng Anh
Mẹ là người phụ nữ gần gũi, thân thiết nhất với bé. Đừng quên gửi những lời chúc tốt đẹp đến mẹ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10.
-
Happy 20th October to you, Mom!
- Chúc mẹ ngày 20 tháng 10 hạnh phúc!
-
My mom, Happy Vietnamese Women’s Day.
- Mẹ yêu, Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam.
-
I wish you always peace, happiness and joy in life.
- Con chúc mẹ luôn bình yên, hạnh phúc và vui vẻ trong cuộc sống.
-
Wishing you a sweet and happy Vietnamese Women’s Day!
- Chúc mẹ có một ngày Phụ nữ Việt Nam ngọt ngào và hạnh phúc!
-
Happy Vietnamese Women’s Day! I hope you have a wonderful day.
- Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! Con chúc mẹ có một ngày tốt lành.
-
Happy October 20th to the woman who taught me selflessness.
- Chúc mừng ngày 20 tháng 10 tới người phụ nữ đã dạy con lòng vị tha.
-
I congratulate you on a memorable October 20th.
- Con chúc mừng mẹ một ngày 20/10 đáng nhớ.
-
Congratulations to Mom on October 20th with deep love and gratitude.
- Chúc mừng mẹ ngày 20/10 với tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc.
-
Wishing you a day filled with pampering and relaxation.
- Chúc mẹ một ngày tràn đầy sự chăm sóc và thoải mái.
-
Thank you for always being there!
- Cảm ơn vì mẹ luôn bên con!
-
Happy Vietnamese Women’s Day, Mom! You are my hero.
- Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam, Mẹ! Mẹ là anh hùng của con.
-
Sending you warm wishes for a happy Vietnamese Women’s Day!
- Gửi mẹ những lời chúc ấm áp cho ngày Phụ nữ Việt Nam vui vẻ!
-
I wish you all happiness and countless laughter.
- Con chúc mẹ luôn hạnh phúc và tràn ngập tiếng cười.
-
I wish you to always be healthy, young and beautiful!
- Con chúc mẹ luôn khoẻ mạnh, trẻ đẹp!
-
May your day be filled with love and laughter.
- Chúc mẹ một ngày tràn đầy tình yêu và tiếng cười.
-
Wishing you happiness and success on Vietnamese Women’s Day!
- Chúc mẹ hạnh phúc và thành công nhân ngày Phụ nữ Việt Nam!
-
May your day be filled with joy and appreciation for all that you do.
- Chúc mẹ một ngày tràn đầy niềm vui và sự đánh giá cao với tất cả những gì mẹ đã làm.
-
I wish you a lovely and colorful life.
- Con chúc mẹ có một cuộc đời xinh đẹp và đầy màu sắc.
-
Happy Women’s Day to the best mom in the world.
- Dành lời chúc mừng ngày phụ nữ đến người mẹ tuyệt vời nhất thế giới.
-
Sending you my deepest greetings on this special day.
- Gửi đến mẹ lời chúc mừng chân thành nhất trong ngày đặc biệt này.
-
Sending you my love and heartfelt respect on this special day.
- Gửi đến mẹ tình yêu và sự tôn trọng chân thành nhân ngày đặc biệt này.
-
Wish you all health, luck, and success.
- Chúc mẹ khỏe mạnh, may mắn và thành công.
-
Wishing a very Happy Vietnamese Women’s Day to you, mom!
- Chúc mẹ ngày Phụ nữ Việt Nam thật hạnh phúc!
-
Mom, Happy Women’s Day to amazing women like you!
- Mẹ thân yêu, chúc mừng ngày của những người phụ nữ tuyệt vời như mẹ!
-
I want to send you millions of words of love and gratitude.
- Con muốn gửi tới mẹ hàng triệu lời yêu thương và biết ơn.
2.2. Lời chúc cô giáo ngày 20/10 bằng tiếng Anh
Bên cạnh mẹ, cô giáo là người dìu dắt, dạy dỗ trẻ thành người. Hãy cùng xem những lời chúc 20/10 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo dưới đây.
-
We are grateful for your hard work. Happy Vietnamese Women’s Day!
- Chúng em biết ơn sự cống hiến của cô. Chúc cô ngày Phụ nữ Việt Nam vui vẻ!
-
I wish you a wonderful Vietnamese Women’s Day, dear teacher.
- Em chúc cô một ngày Phụ nữ Việt Nam tuyệt vời.
-
Dear teacher, may this Vietnamese Women’s Day bring you happiness.
- Thưa cô, mong rằng ngày Phụ nữ Việt Nam này sẽ mang đến cho cô nhiều niềm vui.
-
On a special day, I celebrate you, my incredible teacher.
- Trong ngày đặc biệt này, con chúc mừng cô, người cô giáo tuyệt vời của em.
-
Wishing you a joyful Vietnamese Women’s Day!
- Chúc cô một ngày Phụ nữ Việt Nam đầy niềm vui!
-
Thanks for being my teacher. Happy Vietnamese Women’s Day!
- Xin cảm ơn Cô vì đã làm cô giáo của em. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam!
-
Wishing you good health, happiness, and success in your life.
- Chúc cô sức khoẻ, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
-
Wishing you all the love and happiness you deserve.
- Chúc cô có tất cả tình yêu và hạnh phúc mà cô xứng đáng.
-
I want to extend my heartfelt thanks and warmest wishes to you.
- Em xin gửi cô lời cảm ơn chân thành nhất và những lời chúc ấm áp nhất.
-
Happy 20th of October to the most inspiring teacher.
- Chúc mừng ngày 20 tháng 10 tới người cô truyền cảm hứng nhất.
-
May this 20th of October be a memorable one for you.
- Hy vọng ngày 20/10 sẽ là một ngày đáng nhớ với cô.
-
Sending warm wishes on the 20th of October.
- Gửi lời chúc tốt đẹp trong ngày 20 tháng 10.
-
Wishing you a fantastic 20th of October.
- Chúc cô một ngày 20 tháng 10 tuyệt vời.
-
Wishing you a day full of happy moments.
- Chúc cô một ngày tràn đầy khoảnh khắc hạnh phúc.
-
Happy Vietnamese Women’s Day, my teacher!
- Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam, cô giáo của em!
-
Happy 20/10, dear my preschool teacher!
- Chúc mừng 20/10, cô giáo mầm non của em!
-
Wishing you a day filled with all the good things.
- Chúc cô một ngày tràn đầy những điều tốt đẹp.
-
Wishing you a bright and joyful day!
- Chúc cô một ngày tươi sáng và vui vẻ!
-
Here’s to wishing you a day full of surprises.
- Chúc cô một ngày tràn ngập sự bất ngờ.
-
May this 20th of October bring you peace and happiness.
- Hy vọng ngày 20 tháng 10 sẽ mang đến cho cô sự yên bình và hạnh phúc.
-
I hope you stay healthy and lucky.
- Con hy vọng cô luôn khỏe mạnh và may mắn.
-
I would like to send my best wishes to you.
- Em xin gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến cô.
-
Thank you, teachers, for teaching and guiding me.
- Cảm ơn các thầy cô đã dạy dỗ và chỉ dạy cho em.
-
On October 20th, I wish my teachers success and happiness!
- Nhân ngày 20/10, em chúc các cô giáo thành công và hạnh phúc!
-
I will always be grateful for your support.
- Em luôn biết ơn vì cô đã luôn đứng sau và ủng hộ em.
Bài viết đã giới thiệu đến các bé những lời chúc 20/10 bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa. Ngày Phụ nữ Việt Nam đang đến gần, hãy gửi lời chúc ý nghĩa đến những người phụ nữ quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.