Contents
Du lịch – chủ đề gần gũi và thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tưởng tượng một ngày, bạn đặt chân tới một đất nước nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Singapore… Bạn sẽ được đắm mình trong văn hóa bản địa, tìm hiểu về lối sống của người dân địa phương. Thật thú vị, đúng không? Tuy nhiên, mọi chuyện chỉ suôn sẻ nếu bạn có đủ vốn tiếng Anh để tự tin giao tiếp với người bản xứ. Trung tâm Tiếng Anh xin tổng hợp bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh chủ đề du lịch cực hiệu quả dành cho bạn.
I/ 50 Từ vựng chủ đề du lịch kèm âm thanh
1. Từ vựng chủ đề du lịch – Phần 1
- tourism
- ngành du lịch
- domestic tourism
- du lịch nội địa
- tourist
- khách du lịch
- foreign tourist
- khách du lịch nước ngoài
- travel agency
- đại lý du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm du lịch
- leisure travel
- du lịch giải trí
- tour operator
- công ty kinh doanh lữ hành
- tour guide
- hướng dẫn viên du lịch
- ecotourism
- du lịch sinh thái
- tourist attraction
- điểm thăm quan du lịch
- natural heritage
- di sản thiên nhiên
- cultural heritage
- di sản văn hoá
- historical relic
- di tích lịch sử
- landscape
- danh lam thắng cảnh
- beach
- bãi biển
- waterfall
- thác nước
- forest
- rừng
- ancient town
- thị trấn cổ
- old quarter
- phố cổ
- high season
- mùa cao điểm
- low season
- mùa vắng khách
2. Từ vựng chủ đề du lịch – Phần 2
- airline schedule
- lịch bay
- backpacking
- du lịch ba lô
- baggage allowance
- mức hành lý cho phép
- boarding pass
- thẻ lên máy bay
- booking a flight
- đặt vé máy bay
- booking accommodation
- đặt chỗ ở
- booking file
- hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- booking a room
- đặt phòng
- booking a tour
- đặt tour
- brochure
- cuốn sách mỏng giới thiệu tour
- bus schedule
- lịch trình xe buýt
- call reception
- gọi lễ tân
- cancel a reservation
- huỷ đặt chỗ
- carrier
- công ty vận tải
- commission
- tiền hoa hồng
- compensation
- tiền bồi thường
- complimentary
- miễn phí
- charge
- phí
- check out
- trả phòng khách sạn
- check-in
- làm thủ tục vào sân bay/khách sạn
- deposit
- đặt cọc
- destination
- điểm đến
- documentation
- giấy tờ tuỳ thân
- flyer
- tờ rơi giới thiệu
- geographic feature
- đặc điểm địa lý
- guide book
- sách hướng dẫn
- have a reservation
- đặt chỗ
- hire/rent
- thuê
- vacation
- kỳ nghỉ
- plan a holiday
- lên lịch đi nghỉ
II/ Mẫu câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch
- “Please keep your seat belt fastened.” (Xin hãy thắt chặt dây an toàn.)
- “The traditional food here is…” (Món ăn truyền thống ở đây là…)
- “This area is famous for…” (Vùng này nổi tiếng với…)
- “Please do not walk off the designated paths.” (Xin đừng bước ra khỏi lối đi quy định.)
- “There is no flash photography allowed in the museum.” (Không được phép chụp ảnh sử dụng đèn flash trong bảo tàng.)
- “These rules are for your own comfort and safety.” (Những quy định này là vì sự thoải mái và an toàn của bạn.)
- “In my country, it is customary to treat those older than you with respect.” (Theo phong tục ở nước tôi, bạn phải tôn trọng người lớn tuổi hơn mình.)
- “Please do not use profanity in the churches.” (Xin đừng dùng lời lẽ thô tục trong nhà thờ.)
- “Please do not feed the animals.” (Xin đừng cho động vật ăn.)
- “Please remain seated until we come to a full stop.” (Xin hãy ngồi yên cho đến khi chúng tôi dừng hoàn toàn.)
- “Please stay with your group at all times.” (Xin hãy luôn đi cùng với nhóm của bạn.)
- “In front of you is…” (Trước mắt bạn là…)
- “On your right, you will see…” (Về phía bên phải, bạn sẽ thấy…)
- “On your left, you will see…” (Về phía bên trái, bạn sẽ thấy…)
- “As we turn the corner here, you will see…” (Khi rẽ vào góc phố này, bạn sẽ thấy…)
- “If you look up, you will notice…” (Khi nhìn lên, bạn sẽ thấy…)
- “Look to the east.” (Hãy nhìn về phía đông.)
- “In a few minutes, we will be passing…” (Trong vài phút tới, chúng ta sẽ đi qua…)
- “We are now coming up to…” (Chúng ta sắp tới…)
- “Take a good look at…” (Hãy nhìn kỹ…)
- “Keep your eyes open for…” (Hãy chăm chú ngắm nhìn…)
- “In my country, it is considered bad manners to leave chopsticks sticking out of a bowl.” (Ở nước tôi, để đũa cắm lủng vào bát cơm được coi là điều không tốt.)
- “It is customary for Vietnamese people to dress conservatively.” (Người Việt Nam có phong tục ăn mặc kín đáo.)
- “Please wear something that covers your shoulders and legs when visiting a pagoda or temple.” (Xin hãy mặc áo che kín vai và quần chân khi tới thăm chùa hoặc đền.)
Trên đây chính là toàn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề du lịch kèm âm thanh do người bản xứ phát âm. Đây là nguồn tài liệu hữu ích để bạn luyện nghe tiếng Anh về chủ đề du lịch. Hãy luyện tập mỗi ngày và thực hành áp dụng từ vựng và câu này với bạn bè hoặc người bản xứ khi họ đến thăm đất nước bạn nhé! Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!