Trong cuộc sống, đôi khi những chuyến du lịch sẽ giúp bạn giải tỏa căng thẳng và hiểu biết thêm nhiều về cuộc sống. Sau đây, mời các bạn cùng học tiếng Anh với những câu nói hay về du lịch bằng tiếng Anhđể bạn có thêm động lực và trải nghiệm ý nghĩa khi đi du lịch.
1. Những câu nói hay về du lịch của các vĩ nhân
- “To my mind, the greatest reward and luxury of travel is to be able to experience everyday things as if for the first time, to be in a position in which almost nothing is so familiar it is taken for granted.”- Bill Bryson
Dịch nghĩa: Trong tâm trí tôi, phần thưởng và hạnh phúc lớn nhất của việc đi là ngày nào ta cũng có thể trải nghiệm những thứ như thể là lần đầu, để không có gì là thân thuộc đến mức ta nhìn nhận nó như điều hiển nhiên.
- He that travels much knows much.- Thomas Fuller
Dịch nghĩa: Người đi nhiều sẽ hiểu biết nhiều.
- A traveler without observation is a bird without wings.- Eddin Saadi
Dịch nghĩa: Người đi du lịch mà không quan sát như chim không có cánh.
- “Life is a journey, not a destination.”– Ralph Waldo Emerson
Dịch nghĩa: Tất cả cuộc sống đều là thử nghiệm. Bạn càng thử nghiệm nhiều càng tốt.
- To travel is to live. – Hans Christian Andersen
Dịch nghĩa: Đi phiêu du chính là sống.
- To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley
Dịch nghĩa: Đi du lịch là khám phá ra rằng mọi người đều nghĩ sai về những quốc gia khác.
- The use of traveling is to regulate imagination with reality, and instead of thinking of how things may be, see them as they are. – Samuel Johnson
Dịch nghĩa: Lợi ích của du lịch là cân bằng sự tưởng tượng và hiện thực, và thay vì suy nghĩ mọi thứ như thế nào thì tận mắt chứng kiến chúng.
- “Great things never came from comfort zones.”- anonymous
Dịch nghĩa: Những điều tuyệt vời sẽ không bao giờ đến từ vị trí an toàn.
- “Stop worrying about the potholes in the road and enjoy the journey.” ~ babs Hoffman
Dịch nghĩa: Đừng lo lắng về những khó khăn trong chuyến du lịch và hãy tận hưởng cuộc hành trình theo cách của bạn.
- “A journey is best measured in friends, rather than miles.” – Tim Cahill
Dịch nghĩa: Một cuộc hành trình tốt nhất là được đo bằng những người bạn hơn là đo bằng dặm.
- Travel makes one modest. You see what a tiny place you occupy in the world.” – Gustave Flaubert
Dịch nghĩa: Du lịch tạo nên một con người khiêm tốn. Bạn sẽ thấy nơi mình chiếm lĩnh nhỏ đến nhường nào trong thế giới này!
- “The gladdest moment in human life, methinks, is a departure into unknown lands.” – Sir Richard Burton
Dịch nghĩa: Khoảnh khắc buồn nhất trong cuộc sống con người, tôi nghĩ, là một sự khởi đầu vào những vùng đất không rõ.
- “No place is ever as bad as they tell you it’s going to be.” – Chuck Thompson
Dịch nghĩa: Không có nơi nào tệ như họ đã kể với bạn.
- The man who goes alone can start today, but he who travels with another must wait till that other is ready. – Henry David Thoreau
Dịch nghĩa: Người đi một mình có thể bắt đầu đi hôm nay, nhưng nếu đi với một người khác thì phải chờ đến khi người đó sẵn sàng.
- Man cannot discover new oceans unless he has the courage to lose sight of the shore. – Andre Gide
Dịch nghĩa: Con người không thể khám phá ra những đại dương mới cho đến khi anh ta có dũng khí để không nhìn thấy bờ.
- Travel is the only thing you buy that makes you richer.
Dịch nghĩa: Du lịch là thứ duy nhất bạn mua mà khiến bạn giàu thêm.
- Not all those who wander are lost. – J.R.R. Tolkien
Dịch nghĩa: Không phải ai đi lang thang cũng lạc đường.
- The more I traveled the more I realized that fear makes strangers of people who should be friends. – Shirley MacLaine
Dịch nghĩa: Càng đi du lịch nhiều tôi càng nhận ra: nỗi lo sợ khiến những người đáng lẽ nên làm bạn lại trở thành người xa lạ.
- Travel makes a wise man better, and a fool worse. – Thomas Fuller
Dịch nghĩa: Đi nhiều khiến kẻ khôn càng khôn hơn, kẻ khờ càng tệ hại.
- The impulse to travel is one of the hopeful symptoms of life. – Agnes Repplier
Dịch nghĩa: Thôi thúc muốn có những chuyến đi là một trong những dấu hiệu đầy hi vọng của sự sống.
- Knowledge of the past and of the places of the earth is the ornament and food of the mind of man. – Leonardo da Vinci
Dịch nghĩa: Tri thức về quá khứ và về địa danh là vật trang trí và thực phẩm của trí tuệ con người.
- “Adventure is worthwhile.” – Aesop
Dịch nghĩa: Phiêu lưu là đáng giá.
- “For my part, I travel not to go anywhere, but to go. I travel for travel’s sake. The great affair is to move.” – Robert Louis Stevenson
Dịch nghĩa: Về phần mình, tôi không đi đâu cả, nhưng để đi. Tôi đi du lịch vì lợi ích của du lịch. Điều tuyệt vời là được di chuyển.
- “Traveling – it leaves you speechless, then turns you into a storyteller.” – Ibn Battuta
Dịch nghĩa: Du lịch – nó khiến bạn không nói nên lời, sau đó biến bạn thành người kể chuyện.
- “We travel, some of us forever, to seek other places, other lives, other souls.” – Anais Nin
Dịch nghĩa: Chúng ta du lịch, một số trong chúng ta mãi mãi tìm kiếm những nơi khác, những cuộc sống khác, những linh hồn khác.
- “The gladdest moment in human life, me thinks, is a departure into unknown lands.” – Sir Richard Burton
Dịch nghĩa: Khoảnh khắc buồn nhất trong cuộc sống con người, tôi nghĩ, là một sự khởi đầu vào những vùng đất không rõ.
- “I am not the same, having seen the moon shine on the other side of the world.” – Mary Anne Radmacher
Dịch nghĩa: Tôi không còn như trước khi được thấy ánh trăng chiếu soi ở bên kia thế giới .
- “We travel not to escape life, but for life not to escape us.” – Anonymous
Dịch nghĩa: Chúng ta du lịch không phải để trốn thoát cuộc sống này, mà để cuộc sống không thoát khỏi chúng ta.
- Every now and then go away, have a little relaxation, for when you come back to your work your judgment will be surer. Go some distance away because then the work appears smaller and more of it can be taken in at a glance and a lack of harmony and proportion is more readily seen. – Leonardo da Vinci
Dịch nghĩa: Thỉnh thoảng hãy đi xa, hãy nghỉ ngơi đôi chút, bởi khi quay lại công việc, khả năng phán đoán của bạn sẽ chắc chắn hơn. Hãy đi đâu đó xa xôi, bởi khi ấy công việc dường như ít hơn và bạn có thể thấy được nhiều hơn, đồng thời sự thiếu hài hòa và cân xứng cũng dễ được phát hiện hơn.
- “A journey of a thousand miles must begin with a single step.” – Lao Tzu
Dịch nghĩa: Một cuộc hành trình ngàn dặm nào cũng phải bắt đầu từ một bước đi nhỏ bé đầu tiên. – Lão Tử
- “Do not follow where the path may lead. Go instead where there is no path, and leave a trail.” – Ralph Waldo Emerson
Dịch nghĩa: Đừng đi theo con đường nào có thể dẫn đến, thay vào đó là đi đến nơi không có con đường và để lại dấu vết.
- “I travel not to go anywhere, but to go. I travel for travel’s sake. The great affair is to move.” – Robert Louis Stevenson
Dịch nghĩa: Về phần mình, tôi không đi đâu cả, nhưng để đi. Tôi đi du lịch vì lợi ích của du lịch.
- “Not all those who wander are lost” ~ J.R.R. Tolkien
Dịch nghĩa: Không phải ai lang thang cũng đều lạc đường
- “Life is either a daring adventure or nothing at all” ~ Helen Keller
Dịch nghĩa: Cuộc đời này có thể là một chuyến phiêu lưu táo bạo, hoặc không là gì cả
- The man who goes alone can start today; but he who travels with another must wait till that other is ready.
Dịch nghĩa: Người đi một mình có thể bắt đầu đi hôm nay, nhưng nếu đi với một người khác thì phải chờ đến khi người đó sẵn sàng.
- Every day is a journey, and the journey itself is home. – Matsuo Basho
Dịch nghĩa: Mỗi ngày là một cuộc hành trình và cuộc hành trình đó chính là nhà
- Wherever you go, go with all your heart. – Confucius
Dịch nghĩa: Bất cứ nơi nào bạn đi, hãy đi với cả trái tim của mình
- The man who goes alone can start today; but he who travels with another must wait till that other is ready. – Henry David Thoreau
Dịch nghĩa: Người có thể bắt đầu cuộc hành trình của mình một mình có thể bắt đầu ngay hôm nay; nhưng người đi cùng người khác thì phải đợi tới lúc người kia sẵn sàng.
- “Traveling tends to magnify all human emotions.” — Peter Hoeg
Dịch nghĩa: Du lịch có xu hướng làm tăng tất cả cảm xúc của con người
- “If you reject the food, ignore the customs, fear the religion and avoid the people, you might better stay at home.” – James Michener
Dịch nghĩa: Nếu bạn từ chối các món ăn, phớt lờ hải quan, lo sợ về các tôn giáo và lảng tránh con người thì tốt hơn là bạn nên ở nhà.
- “Why do you go away? So that you can come back. So that you can see the place you came from with new eyes and extra colors. And the people there see you differently, too. Coming back to where you started is not the same as never leaving.” ― Terry Pratchett, A Hat Full of Sky
Dịch nghĩa: Tại sao bạn không đi xa một chuyến? Để bạn có thể trở về. Để bạn có thể ngắm nhìn nơi mà bạn xuất thân với đôi mắt khác và những màu sắc khác. Và những người nơi đây cũng sẽ nhìn nhận bạn theo một cách khác. Trở về nơi bạn bắt đầu khác hoàn toàn với việc bạn chưa bao giờ rời đi.”
- “Travel makes one modest. You see what a tiny place you occupy in the world.” ― Gustave Flaubert
Dịch nghĩa: Du lịch khiến con người ta trở nên khiêm tốn. Bạn sẽ thấy rằng bạn chỉ chiếm một nơi bé nhỏ trên thế giới này.
- “We live in a wonderful world that is full of beauty, charm and adventure. There is no end to the adventures we can have if only we seek them with our eyes open.” ― Jawaharlal Nehru
Dịch nghĩa: Chúng ta sống trong một thế giới tuyệt vời, một thế giới tràn đầy vẻ đẹp, quyến rũ và mạo hiểm. Giá mà chúng ta có thể có được những cuộc phiêu lưu với nhận thức rõ ràng về những vấn đề có thể xảy ra trong chuyến phiêu lưu đó thì sẽ không có một điểm kết thúc nào cho những cuộc phiêu lưu đó cả.
- To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley
Dịch nghĩa: Đi du lịch là để khám phá ra rằng mọi người đều nhìn nhận sai về những đất nước khác.
- If you think adventure is dangerous, try routine, it’s lethal. – Paulo Coelho
Dịch nghĩa: Nếu bạn nghĩ phiêu lưu là nguy hiểm, hãy thử hàng ngày, nó gây chết người đấy.
2. Các thành ngữ tiếng Anh về du lịch
- This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.
Dịch nghĩa: Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu
- Let’s hit the road. Car is waiting for us.
Dịch nghĩa: Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa
- Oh my dam! We are off track
Dịch nghĩa: Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.
- When you travel abroad, you should watch your back
Dịch nghĩa: Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.
- It’s time to call it a day. We have enough for today.
Dịch nghĩa: Đã đến lúc nghỉ ngơi. Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay rồi.
- Let‘s get a move on. The dark cloud is coming.
Dịch nghĩa: Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.
- This week, I have a full plate. May we meet next week?
Dịch nghĩa: Tuần này tôi kín lịch rồi. Liệu chúng ta tuần sau gặp được ko?
- My bright and early first thing is doing yoga, which makes me gain more energy for a new day.
Dịch nghĩa: Việc đầu tiên tôi làm vào sáng sớm là tập yoga, nó giúp tôi nạp thêm năng lượng cho ngày mới.
- Hang tight. I will come back for 2 mins.
Dịch nghĩa: Đợi một chút. Tôi sẽ quay lại sau 2 phút
- I decided to go abroad with my mother. It worse comes to worst because I really don’t want to leave my hometown.
Dịch nghĩa: Tôi đã quyết định đi nước ngoài với mẹ tôi. Đó là lựa chọn cuối cùng vì tôi không muốn rời xa quê hương .
- This bracelet is my steal which my friend, Lily gave me on the first day met
Dịch nghĩa: Cái vòng này là một thứ rất có giá trị với tôi . Nó là quà mà Lily bạn tôi đã tặng tôi vào ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.
- We don’t have enough rooms for all of you. You should have booked in advance
Dịch nghĩa: Chúng tôi không còn phòng cho tất cả các bạn đâu. Bạn đáng lẽ nên đặt trước
- All rooms in this hotel have already been booked up.
Dịch nghĩa: Tất cả các phòng trong khách sạn này đều đã kín rồi.
- Why don’t we go to the beach and catch some rays/ soak up some sun/
Dịch nghĩa: Sao chúng ta không ra biển và tắm nắng nhỉ?
- I wish I had a family outing before studying abroad.
Dịch nghĩa: Tôi muốn có một chuyến du lịch cả gia đình trước khi đi du học nước ngoài.
- My work have got stucked for a week. I want to get away from it all.
Dịch nghĩa: Công việc của tôi đã bế tắc một tuần nay rồi. Tôi muốn đi đâu đó cho khuây khỏa.
- Head for The Mild Park. We will have fun there
Dịch nghĩa: Thẳng tiến đến công viên The Mild nào. Chúng ta sẽ vui chơi ở đó.
- After a busy week, I just want to hit the town on Saturday night.
Dịch nghĩa: Sau một tuần làm việc vất vả, tôi chỉ muốn đi quẩy tối thứ 7 thôi
- Let me thumb a lift. You look very tired.
Dịch nghĩa: Để tao lái xe cho. Trông mày có vẻ rất mệt.
- After a long flight, I had a jet lag.
Dịch nghĩa: Sau một chuyến bay dài, tôi cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ
- Would you like to kick back by riding horse?
Dịch nghĩa: Bạn có muốn thư giãn bằng việc đi cưỡi ngựa ko?
- Before a journey, I and my husband line necessary items up in a backpack.
Dịch nghĩa: Trước một chuyến đi, tôi và chồng mình thường sắp xếp những thứ cần thiết vào một balo
- Now I live like a king. I have a happy family and a high-salary job.
Dịch nghĩa: Bây giờ tôi sống rất thoải mái. Tôi có một gia đình hạnh phúc và một công việc lương cao
- My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.
Dịch nghĩa: Anh trai tôi luôn thích di chuyển.
- I am in the middle of nowhere and I can’t call anyone because of weak connection
Dịch nghĩa: Tôi đang ở một nơi rừng rú và không thể gọi cho ai được vì mạng quá kém.
- This place is a fleabag motel. Let’s move on
Dịch nghĩa: Nơi ở này thật tồi tàn. Đi chỗ khác thôi
- Hurry up! You are on the homestretch.
Dịch nghĩa: Nhanh lên. Bạn gần tới đích rồi.
- There is a pit stop there. Let ‘s have a drink.
Dịch nghĩa: Ở kia có một trạm dừng. Xuống đó uống nước thôi.
- We are running on fumes. Let ‘s find a pit stop to add fuel.
Dịch nghĩa: Chúng ta sắp hết xăng rồi. Hãy tìm một nơi để đổ xăng đi
- Mary is a Sunday driver. I always feel safe when going out with her
Dịch nghĩa: Maary lái xe rất chậm nên tôi luôn thấy an toàn khi đi với cô ấy.
- Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight.
Dịch nghĩa: Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.
- Would you like a Coke for the road?
Dịch nghĩa: Bạn có muốn uống một lon Coca trước khi khởi hành không?
3. Trọn bộ những câu nói hay về biển bằng tiếng Anh hấp dẫn nhất
- Faith is knowing there is an ocean because you have seen a brook. – William Arthur Ward
Dịch nghĩa: Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối.
- The fishermen know that the sea is dangerous and the storm terrible, but they have never found these dangers sufficient reason for remaining ashore. – Vincent Van Gogh
Dịch nghĩa: Người dân chài biết biển thật nguy hiểm và bão tố thật khủng khiếp, nhưng họ chưa bao giờ thấy những nguy hiểm đó là đủ để chùn chân ở lại bờ.
- Everyone has ocean’s to fly, if they have the heart to do it. Is it reckless? Maybe. But what do dreams know of boundaries? – Amelia Earhart
Dịch nghĩa: Ai cũng có cả bầu trời đại dương để bay, nếu điều đó nằm trong tim họ. Mạo hiểm chăng? Có thể. Nhưng giấc mơ nào biết đến biên giới.
- We ourselves feel that what we are doing is just a drop in the ocean. But the ocean would be less because of that missing drop. – Mẹ Teresa
Dịch nghĩa: Chúng ta cảm thấy điều chúng ta đang làm chỉ là một giọt nước trong đại dương. Nhưng đại dương sẽ ít hơn chỉ bởi thiếu đi giọt nước ấy.
- Just as the wave cannot exist for itself, but is ever a part of the heaving surface of the ocean, so must I never live my life for itself, but always in the experience which is going on around me. Albert Schweitzer
Dịch nghĩa: Như sóng không thể chỉ tồn tại đơn độc mà luôn là một phần của mặt biển nhấp nhô, tôi không bao giờ được bó hẹp cuộc đời tôi trong phạm vi của riêng mình mà luôn phải sống với những trải nghiệm đang diễn ra xung quanh.
- Sleep after toil, port after stormy seas, Ease after war, death after life does greatly please. – Edmund Spenser
Dịch nghĩa: Giấc ngủ sau lao động vất vả, bến cảng sau biển khơi giông tố, sự bình yên sau chiến tranh, cái chết sau cuộc đời đều là niềm vui lớn lao.
- Smooth seas do not make skillful sailors. – Ngạn ngữ Châu Phi
Dịch nghĩa: Biển lặng chẳng tạo nên thủy thủ tài ba.
- He that will not sail till all dangers are over must never put to sea. Thomas Fuller
Dịch nghĩa: Không bao giờ nên cho kẻ chỉ dong buồm lúc mọi nguy hiểm đã qua ra biển.
- I do not know what I may appear to the world, but to myself I seem to have been only like a boy playing on the sea-shore, and diverting myself in now and then finding a smoother pebble or a prettier shell than ordinary, whilst the great ocean of truth lay all undiscovered before me. – Isaac Newton
Dịch nghĩa: Tôi không biết thế giới nhìn tôi như thế nào, nhưng đối với tôi, dường như tôi chỉ là một đứa bé chơi đùa trên bờ biển, đôi lúc trong vui vầy tìm thấy một hòn sỏi trơn nhẵn hay một vỏ ốc đẹp đẽ hơn bình thường, trong khi đại dương sự thật còn chưa được khám phá trải bao la phía trước.
- If you want to build a ship, don’t herd people together to collect wood and don’t assign them tasks and work, but rather teach them to long for the endless immensity of the sea. – Antoine de Saint-Exupery
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn đóng một con tàu, đừng xua mọi người cùng nhau đi lấy gỗ, cũng đừng giao nhiệm vụ và công việc cho họ; mà hãy dạy họ khao khát sự bao la vô tận của biển khơi.
- We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep. – William James
Dịch nghĩa: Chúng ta giống như những hòn đảo trên biển khơi, tách biệt trên bề mặt nhưng kết nối dưới tầng sâu.
- Man cannot discover new oceans unless he has the courage to lose sight of the shore.- Andre Gide
Dịch nghĩa: Con người không thể khám phá ra những đại dương mới cho đến khi anh ta có dũng khí để rời mắt khỏi bờ biển.
- The ocean stirs the heart, inspires the imagination and brings eternal joy to the soul. – Wyland
Dịch nghĩa: Đại dương khuấy động trái tim, gây cảm hứng cho trí tưởng tượng và mang lại niềm vui bất diệt cho tâm hồn.
- In one drop of water are found all the secrets of all the oceans. – Kahlil Gibran
Dịch nghĩa: Trong một giọt nước có thể tìm thấy tất cả bí mật của đại dương.
- Even the upper end of the river believes in the ocean. William Stafford
Dịch nghĩa: Ngay cả thượng nguồn của một dòng sông cũng tin tưởng vào đại dương.
- Eternity begins and ends with the ocean’s tides. – Khuyết danh
Dịch nghĩa: Vĩnh hằng bắt đầu và kết thúc bằng những con sóng đại dương.
- It is easy to believe we are each waves and forget we are also the ocean. – Jon J. Muth
Dịch nghĩa: Rất dễ tin rằng mỗi chúng ta đều là một con sóng và quên đi rằng chúng ta cũng là cả đại dương.
- To me, the sea is like a person — like a child that I’ve known a long time. It sounds crazy, I know, but when I swim in the sea I talk to it. I never feel alone when I’m out there. – Gertrude Ederle
Dịch nghĩa: Đối với tôi, biển như một con người – như một đứa trẻ tôi quen biết từ lâu. Nghe thật điên rồ, tôi biết, nhưng khi tôi bơi trên biển, tôi nói chuyện với biển. Tôi chưa từng cảm thấy cô đơn khi tôi ở đó.
Trên đây là trọn bộ những câu nói hay về du lịch bằng tiếng Anh mà Vietdinh.vn đã tổng hợp được. Hi vọng bài viết đã đem đến những thông tin cần thiết cho bạn. Chúc các bạn học tập tốt và thành công trong quá trình học tiếng Anh nhé!