Contents
- 1 1. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về du lịch bãi biển và phong cảnh
- 2 2. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật dụng cá nhân
- 3 3. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại
- 4 4. Từ vựng về du lịch – tên các địa điểm nổi tiếng trên thế giới
- 5 5. Từ vựng về du lịch – các câu giao tiếp thông dụng.
Bạn chuẩn bị đi du lịch phải không? Nếu có, hãy cùng trang bị từ vựng về du lịch bằng tiếng Anh ngay để thực hành. Giao tiếp trực tiếp với những người bạn quốc tế trong những dịp như vậy sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh.
Đây là tổng hợp 150 từ vựng về du lịch bằng tiếng Anh và các câu giao tiếp thực tế mà bạn có thể sử dụng ngay. Đừng bỏ qua nhé, rất hữu ích cho bạn dù bạn ở trình độ tiếng Anh nào.
1. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về du lịch bãi biển và phong cảnh
- beach /biːʧ/ – bãi biển
- swimsuit /ˈswɪmsuːt/ – đồ bơi
- beach ball /biːʧ bɔːl/ – bóng hơi bãi biển
- tank top /tæŋk tɒp/ – áo ba lỗ
- straw hat /strɔː hæt/ – mũ rơm
- sunglasses /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ – kính râm
- cap /ˈkæp/ – mũ lưỡi trai
- sunscreen /ˈsʌnskriːn/ – kem chống nắng
- coconut tree /ˈkəʊkənʌt triː/ – cây dừa
- surfboard /ˈsɜːrfbɔːrd/ – ván lướt sóng
- float /fləʊt/ – phao bơi
- sandcastle /ˈsændkæsl/ – lâu đài cát
- canoe /kəˈnuː/ – thuyền ca-nô
- shorts /ʃɔːts/ – quần đùi
- goggles /ˈɡɑːɡlz/ – kính bơi
- flip flops /flɪp flɒps/ – dép tông
- vendor /ˈvendər/ – quán bán rong
- pack /pæk/ – đóng gói hành lý
- leave /liːv/ – rời đi
- depart /dɪˈpɑːt/ – khởi hành
- take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/ – chụp ảnh
- book /bʊk/ – đặt trước
- visit /ˈvɪzɪt/ – thăm thú
- sightsee /ˈsaɪtsiː/ – ngắm cảnh
- check-in /tʃek-ɪn/ – nhận phòng
- plain /pleɪn/ – đồng bằng
- coast /kəʊst/ – bờ biển
- meadow /ˈmedəʊ/ – đồng cỏ
- waterfall ˈwɔːtərfɔːl/ – thác nước
- desert /ˈdezərt/ – sa mạc
- swamp /swɑːmp/ – đầm lầy
- cave /keɪv/ – hang động
- river /ˈrɪvə/ – sông
- stream /striːm/ – suối
- lake /leɪk/ – hồ
- geyser /ˈɡaɪzər/ – mạch nước nóng
- forest /ˈfɔːrɪst/ – rừng
- cliff /klɪf/ – vách núi
- valley /ˈvæli/ – thung lũng
- mountain /ˈmaʊntn/ – núi
- coral reef /ˈkɒrəl riːf/ – rặng san hô
- hill /hɪl/ – đồi
- estuary /ˈestʃueri/ – cửa sông
2. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật dụng cá nhân
- hand lotion /hænd ˈləʊʃn/ – nước rửa tay
- wet wipe /ˈwet waɪp/ – khăn ướt
- razor /ˈreɪzər/ – dao cạo
- tissues /ˈtɪʃuː/ – khăn giấy
- perfume /pərˈfjuːm/ – nước hoa
- hairband /ˈherbænd/ – bờm tóc
- hand mirror /hænd mɪrər/ – gương tay
- comb /kəʊm/ – lược chải tóc
- deodorant /diːˈəʊdərənt/ – lăn/xịt khử mùi
- bobby pins /ˈbɑːbi pɪn/ – ghim tóc
- cotton buds /kɑːtn bʌd/ – tăm bông
- hairdryer /ˈherdraɪər/ – máy sấy tóc
- toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ – bàn chải đánh răng
- dental floss /ˈdentl flɑːs/ – chỉ nha khoa
- mouthwash /ˈmaʊθwɔːʃ/ – nước súc miệng
- toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ – kem đánh răng
3. Từ vựng về du lịch – các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại
- binoculars /bɪˈnɒkjʊləz/ – ống nhòm
- matches /ˈmæʧɪz/ – que diêm
- compass /ˈkʌmpəs/ – la bàn
- matches /ˈmæʧɪz/ – diêm
- hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ – giày leo núi
- rope /rəʊp/ – dây thừng
- flashlight /ˈflæʃlaɪt/ – đèn pin
- sleeping bag /ˈsliːpɪŋ baɡ/ – túi ngủ
- lighter /ˈlaɪtə/ – bật lửa
- tent /tent/ – lều
- penknife /ˈpennaɪf/ – dao gấp
- backpack /ˈbækpæk/ – balo
- axe /æks/ – cái rìu
- lantern /ˈlæntərn/ – đèn xách tay
- campfire /ˈkæmpfaɪər/ – lửa trại
- mat /mæt/ – tấm thảm
- barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ – lò nướng ngoài trời
- folding chair /ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ – ghế gấp
4. Từ vựng về du lịch – tên các địa điểm nổi tiếng trên thế giới
- Ha Long Bay – Vịnh Hạ Long
- Mount Fuji – Núi Phú Sĩ
- Great Wall of China – Vạn Lý Trường Thành
- Antelope Canyon – Hẻm núi Linh dương
- Statue of Liberty – Tượng Nữ thần Tự do
- Angel Falls – Thác nước Thiên thần
- Big Ben – Tháp đồng hồ Big Ben
- Osaka Castle – Lâu đài Osaka
- Sydney Opera House – Nhà hát Opera Sydney
- Cloud Gate – Cổng Mây
- Hollywood Sign – Biểu tượng Hollywood
- Mount Everest – Núi Everest
- Colosseum – Đấu trường La Mã
- Lincoln Memorial – Đài tưởng niệm Lincoln
- White House – Nhà Trắng
- Edinburgh Castle – Lâu đài Edinburgh
- Little Mermaid – Bức tượng Nàng tiên cá
- Leaning Tower of Pisa – Tháp nghiêng Pisa
- Taj Mahal – Lăng Taj Mahal
- Yellowstone National Park – Công viên Quốc gia Yellowstone
- Great Pyramid of Giza – Kim tự tháp Giza
- Great Barrier Reef – Rặng san hô Great Barrier
- Grand Canyon – Hẻm núi Lớn
- Trevi Fountain – Đài phun nước Trevi
- Times Square – Quảng trường Thời đại
- Buckingham Palace – Cung điện Buckingham
- Acropolis of Athens – Thành cổ Acropolis
- Kremlin – Điện Kremlin
- Tokyo Tower – Tháp Tokyo
- Angkor Wat – Đền Angkor Wat
- Christ the Redeemer – Tượng Chúa Kitô Cứu Thế
- Niagara Falls – Thác nước Niagara
- Uluru – Ngọn núi thiêng Uluru
- The Great Sphinx of Giza – Tượng nhân sư khổng lồ
- London Eye – Mắt Luân Đôn
- Tower Bridge – Cầu Tháp
- Empire State Building – Tòa nhà Empire State
- Milan Cathedral – Nhà thờ Milan
- Machu Picchu – Thành phố Machu Picchu
- Tower of London – Tháp Luân Đôn
- The Forbidden City – Tử Cấm Thành
- Berlin Wall – Bức tường Berlin
- Petra – Thành cổ Petra
- Stonehenge – Bãi đá cổ Stonehenge
- Oriental Pearl Tower – Tháp truyền hình Minh Châu Phương Đông
- Mount Rushmore – Núi Rushmore
- Golden Gate Bridge – Cầu Cổng Vàng
5. Từ vựng về du lịch – các câu giao tiếp thông dụng.
5.1. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại khách sạn.
- Tôi muốn đặt trước 2 phòng.
- Bạn có còn phòng đơn nào không?
- Tôi thích 1 phòng có nhìn ra biển.
- Có thể giúp tôi mang hành lý đến sân bay không?
- Tôi có đặt chỗ trước.
- Tôi dự định sẽ ở đây trong 1 tuần.
- Giá phòng 1 ngày là bao nhiêu?
- Tôi cần 1 phòng vào ngày thứ Hai.
- Lịch trình của tôi bị hoãn nên tôi muốn hủy đặt phòng.
- Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
- Khách sạn của bạn có còn phòng nào trống không vậy?
- Giá này đã bao gồm bữa ăn chưa?
5.2. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại sân bay
- Hộ chiếu và vé của tôi.
- Bạn có thể hướng dẫn thủ tục cho tôi không?
- Máy bay sẽ cất cánh lúc 8 giờ sáng.
- Chúng ta sẽ đến đó vào lúc khoảng 2 giờ chiều.
- Tôi muốn đặt 1 vé đi Hà Nội.
- Băng chuyền lấy hành lý ở đâu?
- Máy bay này đã bị hoãn 1 giờ đồng hồ.
- Phòng chờ đi hướng nào vậy?
- Khi nào bạn bay đến Hà Nội thế?
- Cho hỏi chuyến bay của tôi rời đi vào lúc nào.
- Tại sao chuyến bay của tôi bị hoãn vậy?
- Tôi có thể đặt chỗ cạnh lối đi không?
- Bàn đăng ký thủ tục của Việt Nam Airline ở đâu vậy?
- Cho tôi 1 cốc nước được không?
Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch và các câu giao tiếp thông dụng nhất sẽ giúp ích cho bạn. Hãy cùng học và tìm cơ hội thực hành sớm nhất có thể nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày cùng Langmaster!