Contents
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
- 2 1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch
- 3 2. Một số cụm từ tiếng Anh du lịch
- 4 3. Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành du lịch
- 5 4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành du lịch
Tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch không chỉ quan trọng đối với hướng dẫn viên mà còn với những du khách tham quan. Việc sử dụng tiếng Anh sẽ giúp hướng dẫn viên và khách tham quan có một chuyến du lịch thú vị nhất. Hầu hết các từ vựng trong lĩnh vực du lịch không phụ thuộc vào thuật ngữ học thuật mà gần gũi với giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc luyện tập từ vựng mỗi ngày là điều quan trọng. Cùng với bài viết này, hãy cùng Langmaster học ngay chủ đề tiếng Anh thú vị này nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
1.1. Từ vựng cơ bản (thông dụng) trong ngành du lịch
Khi học tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch, chúng ta nên chia thành nhiều phần để kiến thức được tổng hợp và thống nhất. Dưới đây là các từ vựng về du lịch được tổng hợp:
1.1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại giấy tờ
- Passport: /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
- Emergency passport: /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu khẩn
- Group passport: /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu nhóm
- Normal passport: /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu ngoại giao
- Official passport: /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu công vụ
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại hình du lịch
- Domestic travel: /dəˌmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa
- Leisure travel: /ˈleʒə ˈtrævl/: Du lịch phổ thông
- Adventure travel: /ədˈventʃə ˈtrævl/: Du lịch mạo hiểm
- Trekking: /treking/: Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người
- Incentive: /ɪnˈsentɪv/: Du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ nhân viên
- MICE tour: Đây là viết tắt của Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị) và Exhibition (Triển lãm). Tour du lịch này thường kết hợp nhiều hoạt động.
- Kayaking: /ˈkaɪækɪŋ/: Du lịch bằng thuyền Kayak
- Diving tour: /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/: Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá …
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch trong đường thủy
- Boat: /bəʊt/: Thuyền
- Cruise ship: /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
- Cruise: /kruːz/: Tàu
- Ocean: /ˈəʊʃ(ə)n/: Đại dương
- Port: /pɔːt/: Cảng
- Ferry: /ˈfɛri/: Phà
- Sailboat: /ˈseɪlbəʊt/: Thuyền buồm
- Set sail: /siː seɪl/: Đặt buồm
- Voyage: /ˈvɔɪɪdʒ/: Hành trình
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn
- Reconfirmation of booking: /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ
- Record Locator: /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/: Hồ sơ đặt chỗ
- High season: /haɪ ˈsiːzn/: Mùa đông khách/ cao điểm
- Brochures: /ˈbrəʊʃə(r)/: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Full board: /ˌfʊl ˈbɔːd/: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Fully-booked: /ˌfʊl ˈbʊk/: Không còn phòng trống
- Lobby: /ˈlɒbi/: Sảnh
- Luggage cart: /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/: Xe đẩy hành lý
- Motel: /məʊˈtel/: Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- Parking pass: /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/: Thẻ giữ xe
- Room attendant: /ruːm əˈtendənt/: Nhân viên vệ sinh phòng
- Room number: /ruːm nʌmbə(r)/: Số phòng
- Room only: /ruːm ˈəʊnli/: Chỉ đặt phòng
- Room service: /ruːm ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ phòng
- Accounts payable: /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/: Tiền phải trả
- Accounts receivable: /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Tiền phải thu
- Adjoining room: /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/: 2 phòng thông nhau qua cửa
1.1.5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác
Ngoài các từ vựng đã được phân loại ở trên, Langmaster tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác để sử dụng trong các tình huống giao tiếp như sau:
- Customer file: /ˈkʌstəmə faɪl/: Hồ sơ khách hàng
- Destination Knowledge: /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/: Kiến thức về điểm đến
- Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến
- Direct: /dəˈrekt/: Trực tiếp
- International tourist: /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/: Khách du lịch quốc tế
- Itinerary component: /ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/: Thành phần lịch trình
- Itinerary: /ˈlɪtərəri/: Lịch trình
- Educational Tour: /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
- Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá
- Expatriate resident(s) of Vietnam: /ˌeksˈpætriət ˈrezɪdənt əv/: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
- Distribution: /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/: Cung cấp
- Documentation: /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/: Tài liệu giấy tờ
- Domestic travel: /dəˌmestɪk ˈtrævl/: Du lịch trong nước
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch
1.2.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về phương tiện
- SIC: Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định
- Economy class: /ɪˈkɒnəmi klɑːs/: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
- OW: one way: Vé máy bay 1 chiều
- RT: return ticket: Vé máy bay khứ hồi
- STA: Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch
- ETA: Estimated time arrival: Giờ đến dự kiến
- STD: Scheduled time departure: Giờ khởi hành theo kế hoạch
- Airline rout network: /ˈeəlaɪn raʊt ˈnetwɜːk/: Đường bay
- Airline route map: /ˈeəlaɪn ruːt mæp/: Sơ đồ tuyến bay/mạng
- Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay
- Rail schedule: /reɪlˈʃedjuːl/: Lịch chạy tàu
- Gross rate: /ɡrəʊs reɪt/: Giá gộp
- ETD: Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến
- FOC: Vé miễn phí
- E-Ticket: /i ˈtɪkɪt/: Vé điện tử
- Check-in time: /ˈtʃek ɪn taim/: Thời gian vào cửa
- First class: /ˌfɜːst ˈklɑːs/: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
- Business class: /ˈbɪznəs klɑːs/: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
1.2.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại phòng khách sạn
- ROH: Run of the house: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn
- Triple room: /ˌtrɪpl ruːm/: Phòng 3 giường
- Twin room: /ˌtwɪn ruːm/: Phòng 2 giường
- TWNB: Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm
- STD = Standard: /stændəd/: Phòng tiêu chuẩn
- SGL = Single bed room: /ˈsɪŋɡl bedruːm/: Phòng đơn có 1 giường
- SWB = Single With Breakfast: /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/: Phòng đơn có kèm bữa sáng
- TWN = Twin bed room: /ˌtwɪn bedruːm/: Phòng đôi có 2 giường
- DBL = Double bed room: /ˌdʌbl bedˈruːm/: Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
- SUP = Superior: /suːˈpɪəriə(r)/: Phòng cao cấp có view đẹp
- DLX = Deluxe: /dɪˈlʌks/: Phòng cao cấp ở tầng cao
2. Một số cụm từ tiếng Anh du lịch
- To the seaside: /tə ðə ˈsiːsaɪd/: Nghỉ ngoại biển
- To the mountains: /tə ðəˈmaʊntən/: Đi leo núi
- To the country: /tə ðə ˈkʌntri/: Đi xung quanh thành phố
- Camping: /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trại
- Sailing: /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
- Windsurfing: /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Chơi lướt ván
- Waterskiing: /ˈwɔːtəskiːɪŋ/: Chơi trượt nước
- Scuba diving: /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: Lặn biển
- Rock-climbing: /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: Leo núi
- Horse-riding: /ˈhɔːs raɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
- Pedal to the metal: /ˈpedl tə ðə ˈmetl/: Gấp đôi nhanh chóng
- Pit stop: /ˈpɪt stɒp/: Dừng lại để nghỉ ngơi, đổ xăng
- Get a move on: /ɡet ə muːv ɒn/: Thúc giục di chuyển nhanh hơn
- Hit the road: /hɪt ðə rəʊd/: Khởi hành chuyến đi
- A full plate: /ə fʊl pleɪt/: Lịch trình kín mít
3. Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành du lịch
- I would like to reserve three seats to…: Tôi muốn đặt 3 ghế để…
- Will that be round trip or oneway? : Bạn muốn vé khứ hồi hay vé một chiều?
- Show me your ticket and passport, please! : Cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn
- How many bags is she checking in? : Cô ấy muốn ký gửi bao nhiêu ạ?
- Where is the nearest restroom? : Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu thế?
- Can you take us to the airport, please? : Bạn có thể đưa chúng tôi đến sân bay được không?
- Please call the Vietnamese Embassy : Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam
- How many rooms do you want to book? : Bạn muốn đặt bao nhiêu phòng?
- I would like a single room : Tôi muốn đặt phòng đơn
- I’d like to check in, please : Tôi muốn nhận phòng
4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành du lịch
Bài tập: Giải thích từ viết tắt và điền nghĩa tiếng Việt của các từ dưới đây:
- STD: _____
- SGL: _____
- SWB: _____
- TWN: _____
- ROH: _____
- TWNB: _____
- DBL: _____
- SUP: _____
- DLX: _____
Đáp án:
- STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn
- SGL = Single bed room: Phòng đơn có 1 giường
- SWB = Single With Breakfast: Phòng đơn có kèm bữa sáng
- TWN = Twin bed room: Phòng đôi có 2 giường
- ROH: Run of the house: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn
- TWNB: Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm
- DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
- SUP = Superior: Phòng cao cấp có view đẹp
- DLX = Deluxe: Phòng cao cấp ở tầng cao
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số từ vựng phong phú về tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Những từ vựng này là những từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Hãy ghi chú nhanh vào vở để nâng cao vốn từ của mình và không quên nhé. Để biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, hãy tham gia bài kiểm tra miễn phí tại đây. Hãy đăng ký khóa học của Langmaster ngay để học thêm nhiều chủ đề thú vị.